TỪ VỰNG VỀ CHẤT LIỆU
TỪ VỰNG VỀ CHẤT LIỆU Bạn nào cần thì SHARE về học nhé ^^
plastic :nhựa
cloth :vải
cotton :cotton
wool :len
linen: vải lanh
silk: lụa
man-made fibres: vải sợi thủ công
polyester :vải polyester
lace: ren
wood :gỗ
coal: than đá
charcoal: than củi
oil :dầu
petrol :xăng
gas: ga
rubber: cao su
leather: da
paper: giấy
cardboard: bìa các tông
sand : cát
cement: xi măng
brick: gạch
stone: đá cục
glass: thủy tinh
marble: đá hoa
clay: đất sét
Metals: Kim loại
iron: sắt
copper: đồng đỏ
gold: vàng
silver: bạc
bronze: đồng thiếc
aluminium: nhôm
lead: chì
steel: thép
tin: thiếc
plastic :nhựa
cloth :vải
cotton :cotton
wool :len
linen: vải lanh
silk: lụa
man-made fibres: vải sợi thủ công
polyester :vải polyester
lace: ren
wood :gỗ
coal: than đá
charcoal: than củi
oil :dầu
petrol :xăng
gas: ga
rubber: cao su
leather: da
paper: giấy
cardboard: bìa các tông
sand : cát
cement: xi măng
brick: gạch
stone: đá cục
glass: thủy tinh
marble: đá hoa
clay: đất sét
Metals: Kim loại
iron: sắt
copper: đồng đỏ
gold: vàng
silver: bạc
bronze: đồng thiếc
aluminium: nhôm
lead: chì
steel: thép
tin: thiếc
Nhận xét
Đăng nhận xét