TOEIC FLASHCARDS: Alone, Secret and Cash
Alone (adj)
Phát âm:
British English: / əˈləʊn/
North American English: / əˈloʊn/
English Spelling: [uh-lohn]
1.Một mình, đơn độc, cô đơn
Eg:
- I don't like going out alone at night. (Tôi không thích ra ngoài một mình buổi tối.)
- She was sitting all alone in the hall.(Cô ấy ngồi một mình trong phòng.)
- It's hard bringing up children alone. (Thật khó để nuôi dạy con cái một mình.)
- I've been so alone since you went away. (Tớ thấy rất cô đơn kể từ khi cậu đi.)
2. Note:
+ leave/let somebody alone: để cho ai yên, dừng việc làm phiền hoặc cố thu hút sự chú ý của họ.
+ let alone: dùng sau 1 câu để nhấn mạnh rằng vì điều đầu tiên không đúng hoặc không thể xảy ra, nên điều tiếp theo cũng không thể đúng hay có thể xảy ra.
- There isn't enough room for us, let alone any guests. (Còn chẳng có đủ chỗ cho chúng ta nữa là cho khách khứa.)
- I didn't have any clothes, let alone a passport. (Tớ còn chẳng có quần nào chứ chẳng nói đến hộ chiếu.)
+ alone/ lonely
- Alone, and on your own/by yourself ý nói một người hay một vật bị tách ra khỏi những người/vật khác và không có ý nói người đó không vui.
- I want to finish this on my own. (Tôi muốn tự mình làm xong việc này.)
- Lonely có nghĩa là bạn đang ở một mình và cảm thấy buồn. Nó cũng được dùng để mô tả các địa điểm hay hoạt động khiến cho bạn cảm thấy cô đơn.
- Sam was very lonely when he first moved to New York. (Sam thấy cô đơn khi anh ấy mới chuyển đến New York.)
Secret
Phát âm:
British English, North American English: / ˈsiːkrət/
English Spelling: [see-krit]
English Spelling: [see-krit]
1. Danh từ: bí mật
Eg:
- Can you keep a secret? (Cậu có thể giữ bí mật được không ?)
- He made no secret of his ambition (= he didn't try to hide it). (Anh ấy không hề che dấu tham vọng của mình.)
* Idiom: in secret = giữ bí mật
- The meeting was held in secret. (Buổi họp được giữ bí mật.)
- She admired him, in secret of course. (Cô ấy ngưỡng mộ anh ấy, tất nhiên là một cách bí mật.)
2. Tính từ: bí mật
Eg:
- He tried to keep it secret from his family. (Anh ta cố gắng giấu điều đó với gia đình.)
- a secret room (một căn phòng bí mật)
* adv: secretly: một cách bí mật
- The police had secretly filmed the conversations. (Cảnh sát đã bí mật quay phim lại đoạn hội thoại.)
Cash (n)
Phát âm:
British English, North American English: /kæʃ/
English Spelling: [kash]
English Spelling: [kash]
1. Tiền mặt, tiền
Eg:
- How much cash do you have on you? (Cậu mang bao nhiêu tiền mặt theo?)
- Payments can be made by cheque or in cash. (Khách hàng có thể thanh toán bằng séc hoặc bằng tiền mặt.)
- Customers are offered a 10% discount if they pay cash. (Khách hàng được giảm giá 10% khi thanh toán bằng tiền mặt.)
- The thieves stole £500 in cash. (Những tên trộm đã lấy mất £500 tiền mặt.)
2. Idioms
+ cash in hand: trả bằng tiền mặt (a cash-in-hand payment of £20 = một khoản thanh toán bằng tiền mặt trị giá £20)
+ cash on delivery (COD): trả tiền khi nhận hàng
3. Money or Cash?
+ Nếu như bạn cần phân biệt rõ tiền mặt với tiền ở các dạng khác thì hãy dùng “cash”
+ “change” là tiền lẻ, tiền thừa bạn nhận lại (thường chỉ tiền xu hơn là tiền giấy)
- I don't have any small change. = Tôi không có đồng xu mệnh giá thấp nào.
+ ready money/cash (= money that you have available to spend immediately) (khoản tiền mà bạn có sẵn để tiêu ngay)
Nhận xét
Đăng nhận xét