TỪ VỰNG VỀ THUỐC VÀ CỨU THƯƠNG

TỪ VỰNG VỀ THUỐC VÀ CỨU THƯƠNG

 Bạn nào cần thì SHARE về lưu nhé!

syringe /'sɪrɪndʒ/ - ống tiêm 
thermometer /θəˈmɒm.ɪ.təʳ/ - nhiệt kế 
pill /pɪl/ - viên thuốc 
tablet /ˈtæb.lət/- thuốc dạng viên nén
capsule /ˈkæp.sjuːl/ - thuốc dạng viên nang 
ambulance /ˈæm.bjʊ.lənts/- xe cứu thương
poison /ˈpɔɪ.zən/ - thuốc độc 
band-aid /ˈbænd.eɪd/ - băng keo 
sling /slɪŋ/ - băng đeo đỡ cánh tay
bandage /ˈbæn.dɪdʒ/ - băng
cast /kɑːst/ - bó bột
stretcher /ˈstretʃ.əʳ/ - cái cáng
wheelchair /ˈwiːl.tʃeəʳ/ - xe lăn
crutch /krʌtʃ/ - cái nạng
cane /keɪn/ - gậy
x-ray /ˈeks.reɪ/ - tia S, chụp bằng tia X
source: fb. com/tienganhthatde
gurney /ˈgɜː.ni/ - giường có bánh lăn
IV /ˌaɪˈviː/- truyền dịch
stethoscope /ˈsteθ.ə.skəʊp/- ống nghe
surgeon /ˈsɜː.dʒən/ - bác sĩ phẫu thuật
scalpel /ˈskæl.pəl/- dao mổ
first aid kit /ˈfɜːsteɪd kɪt/ - hộp cứu thương
paramedic /ˌpær.əˈmed.ɪk/- nhân viên cứu thương
dentures /ˈden.tʃərz/ - bộ răng giả
psychologist /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/ - nhà tâm lý học

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng về chủ đề "Pirates" (Cướp biển)

VIETNAMESE – ENGLISH IDIOMS

Phân biệt foreign, abroad, overseas