Từ vựng về chủ đề "Pirates" (Cướp biển)

Từ vựng về chủ đề "Pirates" (Cướp biển)



Spyglass/'spaiglɑ:s/: Kính thiên văn nhỏ

Ship/ʃip/: Tàu thủy

Sail/seil/: Buồm

Hat/hæt/: Mũ

Parrot/'pærət/: Con vẹt

Chest/tʃest/: Rương, hòm, tủ

Treasure/'treʤə/: Kho báu, của cái

Bandana/bæn'dɑ:nə/: Khăn rắn, khăn tay lớn in hoa rực rỡ

Eye patch/ai patch/: Miếng vải quấn quanh một mắt

Peg/peg/: Chân giả (thường bằng gỗ)

Sword/sɔ:d/: Gươm, kiếm

Knife/naif/: Con dao

Blade/bleid/: Lưỡi dao, lưỡi kiếm

Crew/kru:/: Toàn bộ thủy thủ trên tàu

Jolly Roger/´dʒɔli ´rɔdʒə/: Cờ hiệu của bọn cướp biển (có hình sọ người và xương vắt chéo)

Anchor/'æɳkə/: cái neo, mỏ neo

Plunder/'plʌndə/: Sự cướp bóc, tước đoạt

Bloodythirsty (a)/'blʌd,θə:sti/: Khát máu, tàn bạo

Cruel (a)/'kruili/: Độc ác, dữ tợn

Thief/θi:f/: Kẻ trộm, cắp

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

VIETNAMESE – ENGLISH IDIOMS

Phân biệt foreign, abroad, overseas