Từ vựng bàn tay và bàn chân

Từ vựng bàn tay và bàn chân

Nhấn vào xem ảnh lớn hơn



Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng về chủ đề "Pirates" (Cướp biển)

VIETNAMESE – ENGLISH IDIOMS

Phân biệt foreign, abroad, overseas