Vui 1 tý nhé

- tortoise - 'tɔ:təs/ - danh từ - (động vật học) rùa ((thường) 

chỉ rùa ở cạn)

- turtle - /'tə:tl/ - (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở 


dưới biển) 

18+

click vào để xem ảnh lớn hơn



Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng về chủ đề "Pirates" (Cướp biển)

VIETNAMESE – ENGLISH IDIOMS

Phân biệt foreign, abroad, overseas