MỘT SỐ CỤM ĐỘNG TỪ THÔNG DỤNG
MỘT SỐ CỤM ĐỘNG TỪ THÔNG DỤNG
1. To expect somebody to do sth: mong đợi ai làm gì đó
To be expected to know sth: được mong đợi biết điều gì đó
2. To decide to do sth: quyết định làm gì
3. To be prepared to do sth= to be ready to do sth: sẵn sàng làm gì
4. How to do sth: cách để làm gì
5. To let + sb + bare verb = to allow sb to do sth: cho phép/đểai làm gì
To make sb + bare verb = to forcesb to do sth: bắt ai làm gì
6. To begin/to start/to commence + Ving/ To V: bắt đầu làm gì
7. Like/love/hate/dislike + Ving: thích làm gì như 1 thói quen ổn định
Like/love/hate/dislike + To V: thích làm gì trong 1 tình huống nhất thời
8. To get used/ accustomed to Ving: dần quen với việc gi
9. To allow/ To permit + Ving: cho phép việc gì
To forbid + Ving: cấm việc gì
To allow/ To permit + Sb + to V: cho phép ai làm gì
To forbid + Sb + to V: cấm ai làm gì
10. To consider + Sb + to be……: coi ai là…………..
To consider Ving: xem xét việc gì
1. To expect somebody to do sth: mong đợi ai làm gì đó
To be expected to know sth: được mong đợi biết điều gì đó
2. To decide to do sth: quyết định làm gì
3. To be prepared to do sth= to be ready to do sth: sẵn sàng làm gì
4. How to do sth: cách để làm gì
5. To let + sb + bare verb = to allow sb to do sth: cho phép/đểai làm gì
To make sb + bare verb = to forcesb to do sth: bắt ai làm gì
6. To begin/to start/to commence + Ving/ To V: bắt đầu làm gì
7. Like/love/hate/dislike + Ving: thích làm gì như 1 thói quen ổn định
Like/love/hate/dislike + To V: thích làm gì trong 1 tình huống nhất thời
8. To get used/ accustomed to Ving: dần quen với việc gi
9. To allow/ To permit + Ving: cho phép việc gì
To forbid + Ving: cấm việc gì
To allow/ To permit + Sb + to V: cho phép ai làm gì
To forbid + Sb + to V: cấm ai làm gì
10. To consider + Sb + to be……: coi ai là…………..
To consider Ving: xem xét việc gì
Nhận xét
Đăng nhận xét