Mẫu câu giao tiếp khi mua sắm quần áo

Mẫu câu giao tiếp khi mua sắm quần áo

could I try this on? tôi có thể thử chiếc này được không?

do you want to try it on? anh/chị có muốn thử không?

what size are you? cỡ của anh/chị bao nhiêu?
what size do you take? anh/chị lấy cỡ bao nhiêu?

do you have this in a size ...? anh/chị có hàng này cỡ … không?

do you have a fitting room? ở đây có phòng thử đồ không?
where's the fitting room? phòng thử đồ ở đâu?

have you got this in a smaller size? anh/chị có đồ này cỡ nhỏ hơn không?

is that a good fit? nó có vừa không?

it's much too small nó quá chật
it's a little too small nó hơi chật
it's a little too big nó hơi rộng
it's much too big nó quá rộng

it's just right nó vừa khít

it doesn't fit nó không vừa
they don't fit chúng không vừa

what are these made of? chúng làm từ chất liệu gì?

are these washable? những chiếc này có thể giặt được không?
no, they have to be dry-cleaned không, phải giặt khô

I'll take it tôi sẽ lấy chiếc đó

Menswear Đồ nam
Womenswear or Ladieswear Đồ nữ
Childrenswear Đồ trẻ em
Babywear Đồ trẻ nhỏ
Fitting room Phòng thử đồ

Size Cỡ
S — Small S – Cỡ nhỏ
M — Medium M – Cỡ vừa
L — Large L – Cỡ to
XL — Extra-large XL – Cỡ đại

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng về chủ đề "Pirates" (Cướp biển)

VIETNAMESE – ENGLISH IDIOMS

Phân biệt foreign, abroad, overseas