Học nhanh trong 5 phút bạn nhé.

Học nhanh trong 5 phút bạn nhé.

1. Forgetful = Absent-minded: đãng trí, hay quên

2. Relaxed = Easy-going: thoải mái

3. Cheerful = Good-tempered: vui vẻ, dễ chịu

4. Kind = Warm-hearted: tử tế

5. Intelligent = Quick-witted: nhanh trí, thông minh

6. Proud of herself = Big headed: khoa khoang, khoác lác

7. Hypocritical = Two-faced: đạo đức giả

8. Egotistical = Self-centred: ích kỷ

9. Snobbish = Stuck-up: đua đòi

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng về chủ đề "Pirates" (Cướp biển)

VIETNAMESE – ENGLISH IDIOMS

Phân biệt foreign, abroad, overseas