CỤM TỪ TIẾNG ANH VỀ TÌNH YÊU
CỤM TỪ TIẾNG ANH VỀ TÌNH YÊU ^^
- fall madly in love with : yêu điên cuồng, say đắm, không thay đổi.
- love at first sight : ái tình sét đánh (tức là mối tình mới gặp đã yêu)
- the love of one's life : người yêu của đời một ai đó
- love is / were returned : tình cảm được đáp lại (tức là người mình yêu thích cũng yêu thích mình)
- desperately in love : rất yêu ...
- make a commitment : hứa hẹn
- accept one's proposal : chấp nhận lời đề nghị của ai (ở đây là chấp nhận lời cầu hôn)
- love each other unconditionally : yêu nhau vô điều kiện
- have an affair (with someone) : ngoại tình
- fall madly in love with : yêu điên cuồng, say đắm, không thay đổi.
- love at first sight : ái tình sét đánh (tức là mối tình mới gặp đã yêu)
- the love of one's life : người yêu của đời một ai đó
- love is / were returned : tình cảm được đáp lại (tức là người mình yêu thích cũng yêu thích mình)
- desperately in love : rất yêu ...
- make a commitment : hứa hẹn
- accept one's proposal : chấp nhận lời đề nghị của ai (ở đây là chấp nhận lời cầu hôn)
- love each other unconditionally : yêu nhau vô điều kiện
- have an affair (with someone) : ngoại tình
Nhận xét
Đăng nhận xét