5 Phút học CÂU TIẾNG ANH SỬ DỤNG HÀNG NGÀY

5 Phút học CÂU TIẾNG ANH SỬ DỤNG HÀNG NGÀY

- Here I'm - Có mặt, Absent - Vắng mặt. 
- Who's there? - It's me - Ai đó? - Tôi đây. 
- What are you? - Bạn làm nghề gì? 
- What do you speak? - Bạn nói gì? 
- What do you mean? - Bạn có ý muốn nói gì? 
- Look out! Attention! - Coi chừng! Hãy để ý! 
- Whose is this? It's mine - Cái này của ai? Của tôi. 
- I forgat it at home - Tôi để quên nó ở nhà. 
- Wait a moment! Wait minute! - Đợi một chút.
- Come with me - Đi với tôi.
- After you, please - Mời bạn đi trước.
- You're welcome - Không có chi.
- What do you call that in english? - Cái này tiếng anh gọi là gì?
- Please write that word down? Làm ơn viết chữ đó ra.


Let me be: Kệ tôi
No hard feeling: Không giận chứ
Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt
Poor thing: Thật tội nghiệp

One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác
One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
So what?: Vậy thì sao?
So so: Thường thôi

Too good to be true: Thiệt khó tin
Too bad: Ráng chiụ
Well then: Vậy thì
Way to go: Khá lắm, được lắm
Why not ?: Sao lại không?

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng về chủ đề "Pirates" (Cướp biển)

VIETNAMESE – ENGLISH IDIOMS

Phân biệt foreign, abroad, overseas